Tiếng anh giao tiếp online
Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chuẩn nhất 2025
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng quan về thang điểm IELTS
- 2. Cách tính điểm IELTS Listening
- 3. Cách tính điểm IELTS Reading
- 4. Cách tính điểm IELTS Writing
- 5. Cách tính điểm IELTS Speaking
- 6. Cách tính band điểm IELTS overall
- 7. Cách làm tròn điểm IELTS Overall
- 8. Đánh giá trình độ tiếng Anh thông qua IELTS band score
- 9. Lợi ích khi có chứng chỉ IELTS điểm cao
- 10. Khoá học IELTS online tại Langmaster
IELTS là kỳ đánh giá năng lực tiếng Anh uy tín và phổ biến nhất hiện nay, được hơn 11.000 tổ chức tại 140 quốc gia công nhận. Việc hiểu rõ về cách tính điểm IELTS sẽ giúp thí sinh đặt mục tiêu phù hợp và xây dựng chiến lược ôn luyện hiệu quả. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn chi tiết và chính xác nhất về thang điểm IELTS, giúp bạn nắm vững mọi quy tắc chấm điểm và tự tin hơn trên hành trình chinh phục kỳ thi.
1. Tổng quan về thang điểm IELTS

Thang điểm IELTS là hệ thống đánh giá điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0, được chia thành 9 band điểm. Mỗi band điểm thể hiện trình độ năng lực tiếng Anh cụ thể của thí sinh, được áp dụng để chấm điểm cho từng kỹ năng riêng biệt (Listening, Reading, Writing, Speaking) và điểm tổng (Overall Band Score).
IELTS hiện có hai dạng bài thi chính được công nhận rộng rãi:
- IELTS Academic: Dành cho những cá nhân có nhu cầu học tập tại các trường đại học, cao đẳng hoặc các cơ sở giáo dục bậc cao. Dạng bài thi này tập trung vào ngôn ngữ học thuật.
- IELTS General Training: Dành cho mục đích di cư, làm việc hoặc tham gia các chương trình đào tạo không thuộc bậc đại học. Nội dung bài thi xoay quanh các tình huống xã hội và công việc hàng ngày.
Cả hai dạng bài thi này đều sử dụng chung một thang điểm IELTS để đánh giá và báo cáo kết quả.
>> Xem thêm: IELTS Academic and IELTS General giống và khác nhau như thế nào?
2. Cách tính điểm IELTS Listening
Trong phần thi Nghe (Listening), thí sinh sẽ phải trả lời 40 câu hỏi. Số câu trả lời đúng sẽ được quy đổi trực tiếp thành một band điểm từ 1.0 đến 9.0. Bảng quy đổi này là giống nhau cho cả hai dạng bài thi IELTS Academic và General Training.
|
Listening (Academic và General Training) |
|
|
Correct answers |
Band score |
|
39 - 40 |
9.0 |
|
37- 38 |
8.5 |
|
35 - 36 |
8.0 |
|
33 - 34 |
7.5 |
|
30 - 32 |
7.0 |
|
27 - 29 |
6.5 |
|
23 - 26 |
6.0 |
|
20 - 22 |
5.5 |
|
16 - 19 |
5.0 |
|
13 - 15 |
4.5 |
|
10 - 12 |
4.0 |
|
7- 9 |
3.5 |
|
5 - 6 |
3.0 |
|
3 - 4 |
2.5 |
Ví dụ: Để đạt band điểm 7.0, bạn cần trả lời đúng từ 30 đến 32 câu hỏi. Nếu trả lời đúng 39 câu, bạn sẽ đạt 9.0, tương đương với trình độ chuyên gia.
3. Cách tính điểm IELTS Reading
Tương tự như Listening, bài thi Đọc (Reading) cũng gồm 40 câu hỏi. Tuy nhiên, bảng quy đổi điểm của kỹ năng Reading lại có sự khác biệt giữa hai dạng bài thi Academic và General Training. Điều này là do các bài đọc của dạng Academic thường khó và mang tính học thuật cao hơn.
|
Reading |
|||
|
Academic |
General training |
||
|
Correct answers |
Band score |
Correct answers |
Band score |
|
39 - 40 |
9.0 |
40 |
9.0 |
|
37- 38 |
8.5 |
39 |
8.5 |
|
35 - 36 |
8.0 |
38 |
8.0 |
|
33 - 34 |
7.5 |
36 - 37 |
7.5 |
|
30 - 32 |
7.0 |
34 - 35 |
7.0 |
|
27 - 29 |
6.5 |
32 - 33 |
6.5 |
|
23 - 26 |
6.0 |
30 - 31 |
6.0 |
|
20 - 22 |
5.5 |
27 - 29 |
5.5 |
|
16 - 19 |
5.0 |
23 – 26 |
5.0 |
|
13 - 15 |
4.5 |
19 - 22 |
4.5 |
|
10 -12 |
4.0 |
15 - 18 |
4.0 |
|
7- 9 |
3.5 |
12 - 14 |
3.5 |
|
5 - 6 |
3.0 |
8 -11 |
3.0 |
|
3-4 |
2.5 |
5 - 7 |
2.5 |
Ví dụ: Để đạt band điểm 7.0 trong bài thi Academic Reading, bạn cần trả lời đúng từ 30 đến 32 câu. Trong khi đó, với General Training Reading, bạn cần đúng từ 34 đến 35 câu để đạt được cùng band điểm đó.

>> Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS từ 0 đến 3.0 chi tiết, dễ áp dụng cho người mất gốc
- Trọn bộ sách Pre IELTS dành cho người mới bắt đầu từ con số 0
4. Cách tính điểm IELTS Writing
Phần Writing kéo dài 60 phút, gồm 2 task :
- Task 1 (150 từ): Miêu tả biểu đồ (IELTS Academic) hoặc viết thư (IELTS General).
- Task 2 (250 từ): Bài luận trình bày quan điểm, phân tích vấn đề.
Điểm Viết được đánh giá theo 4 tiêu chí chính , mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:
- Task Achievement: Đánh giá khả năng bạn đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, bao gồm việc miêu tả, so sánh hoặc tóm tắt các thông tin từ biểu đồ, bảng, hoặc bản đồ (Task 1) và đánh giá khả năng bạn trả lời câu hỏi, đưa ra lập luận chặt chẽ và phát triển ý tưởng một cách đầy đủ (Task 2)
- Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và tính liên kết): Đánh giá cách sắp xếp các ý tưởng, cấu trúc bài viết (có đoạn mở bài, thân bài, kết luận rõ ràng) và cách bạn sử dụng các từ nối (linking words), đại từ, và từ vựng thay thế để tạo sự liên kết tự nhiên giữa các câu và đoạn văn.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá sự đa dạng và độ chính xác trong việc sử dụng từ vựng. Thí sinh đạt điểm cao tương đương với biết cách sử dụng các từ vựng ít phổ biến chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
- Grammatical Range and Accuracy (Độ chính xác và đa dạng ngữ pháp): Đánh giá khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp (câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ...) một cách linh hoạt. Số lỗi ngữ pháp càng ít, điểm càng cao.
Cụ thể các tiêu chí tính điểm IELTS Writing Task 1 và Task 2:
|
Band |
Tiêu chí Task 1 |
Tiêu chí Task 2 |
|
9.0 |
- Bài viết được trình bày rõ ràng, các đoạn văn được phân chia hợp lý. |
– Triển khai ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng và đầy đủ. |
|
– Từ vựng sử dụng đa dạng, phong phú. |
– Sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, chính xác, ít sai sót. |
|
|
– Câu văn được kết hợp linh hoạt, ngữ pháp chuẩn, chỉ có ít lỗi nhỏ. |
– Các đoạn văn liền mạch, không có sự lặp lại ý tưởng. |
|
|
8.0 |
– Các luận điểm trình bày rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh. |
– Các ý tưởng được phát triển tốt, có sự phân chia rõ ràng trong bài. |
|
– Từ vựng sử dụng khá linh hoạt, nhưng đôi khi có sai sót nhỏ về sự chính xác. |
– Từ vựng sử dụng chính xác, tuy nhiên có đôi lúc từ phức tạp được dùng chưa đúng ngữ cảnh. |
|
|
– Sử dụng nhiều cấu trúc câu đa dạng và ít lỗi. |
– Đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cấu trúc câu rõ ràng, ít khi mắc lỗi. |
|
|
7.0 |
– Nội dung rõ ràng, tuy nhiên thiếu sự khai thác chi tiết ở một số điểm. |
– Trình bày quan điểm rõ ràng, nhưng cần thêm chi tiết để hoàn thiện. |
|
– Câu văn có liên kết tốt, mặc dù đôi khi vẫn còn lủng củng. |
– Các ý tưởng được sắp xếp hợp lý, tuy nhiên sự liên kết giữa các câu chưa hoàn toàn tự nhiên. |
|
|
– Từ vựng sử dụng linh hoạt, nhưng có lỗi chính tả thỉnh thoảng. |
– Ngữ pháp và từ vựng cơ bản chính xác, nhưng có một số lỗi nhỏ. |
|
|
6.0 |
– Nội dung cơ bản rõ ràng, nhưng ý tưởng còn thiếu sự nhất quán ở một số phần. |
– Liên kết giữa các câu hiệu quả, nhưng đôi khi vẫn thiếu sự tự nhiên trong cách trình bày. |
|
– Câu văn liên kết hợp lý, nhưng có những chỗ chưa thật sự mượt mà. |
– Từ vựng đủ để đáp ứng yêu cầu đề bài nhưng chưa đủ phong phú. |
|
|
– Từ vựng sử dụng khá đầy đủ, nhưng chưa đạt mức độ cao. |
– Ý tưởng phát triển nhưng chưa hoàn toàn chi tiết và thiếu tính mạch lạc trong một số đoạn. |
|
|
5.0 |
– Đáp ứng yêu cầu đề bài nhưng chưa đầy đủ và còn rập khuôn. |
– Quan điểm được trình bày nhưng chưa rõ ràng, thiếu chiều sâu và chi tiết. |
|
– Các ý tưởng chưa hoàn toàn liên kết tốt, đôi khi còn khá lủng củng. |
– Câu văn sắp xếp khá hợp lý nhưng đôi lúc còn thiếu mạch lạc, phân đoạn chưa hợp lý. |
|
|
– Từ vựng sử dụng hạn chế, chỉ đạt yêu cầu tối thiểu. |
– Từ vựng hạn chế, có đôi khi mắc lỗi chính tả làm giảm độ dễ hiểu của bài viết. |
>> Xem thêm:
- Nên tự học IELTS hay đến trung tâm? Ưu nhược điểm của mỗi hình thức
- Cách tự học IELTS hiệu quả tại nhà cho người mới bắt đầu
5. Cách tính điểm IELTS Speaking
Phần Nói kéo dài từ 11–14 phút , được chia thành 3 phần:
- Phần 1 : Trả lời các câu hỏi quen thuộc về bản thân, gia đình, công việc.
- Phần 2 : Trình bày một chủ đề trong 1–2 phút dựa trên thẻ gợi ý.
- Phần 3 : Thảo luận sâu hơn, thiên về học thuật hoặc tư duy phản biện.
Thang điểm IELTS Nói cũng dựa trên 4 tiêu chí chính (mỗi tiêu chí 25%):
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc): Đánh giá khả năng nói liên tục, tốc độ nói tự nhiên và khả năng sắp xếp ý tưởng logic, có sự liên kết rõ ràng.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá sự đa dạng và linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng chính xác, có thể sử dụng từ vựng học thuật và thành ngữ (idioms) một cách tự nhiên.
- Grammatical Range and Accuracy (Độ chính xác và đa dạng ngữ pháp): Đánh giá khả năng sử dụng các cấu trúc câu đa dạng, từ đơn giản đến phức tạp một cách chính xác.
- Pronunciation(Phát âm): Đánh giá sự rõ ràng, dễ hiểu và tự nhiên trong cách phát âm. Giám khảo sẽ xem xét liệu phát âm của bạn có gây khó khăn cho người nghe hay không, và liệu bạn có thể sử dụng ngữ điệu để truyền tải ý nghĩa một cách hiệu quả hay không.
Thông qua 4 tiêu chí này, điểm của phần thi nói sẽ được tính như sau:
|
Band |
Fluency and Coherence |
Pronunciation |
Lexical Resource |
Grammar |
|
9.0 |
Nói lưu loát, ít lặp từ hoặc sửa câu; Bài nói mạch lạc, các ý kết nối hoàn hảo; Phát triển chủ đề đầy đủ và sâu sắc. |
Phát âm rõ ràng, dễ hiểu; Sử dụng ngữ điệu linh hoạt trong toàn bộ bài thi; Các yếu tố phát âm được dùng chính xác và tự nhiên. |
Vốn từ phong phú, dùng chính xác cho mọi chủ đề. Dùng thành ngữ tự nhiên và chính xác. |
Sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp phức hợp; Các cấu trúc được kiểm soát hiệu quả và chính xác. |
|
8.0 |
Nói trôi chảy, đôi khi có lặp từ hoặc điều chỉnh câu; Phát triển chủ đề đầy đủ và mạch lạc. |
Phát âm rõ, dễ hiểu, có thể có đôi chút ảnh hưởng giọng địa phương; Duy trì ngữ điệu tốt, đôi khi có nuốt âm nhẹ. |
Vốn từ phong phú, linh hoạt truyền tải ý tưởng; Sử dụng từ ít phổ biến nhưng thành ngữ một cách hiệu quả; Có thể diễn giải lại ý tốt. |
Sử dụng ngữ pháp linh hoạt; Đa số câu nói không có lỗi, hoặc chỉ có lỗi nhỏ, không thường xuyên. |
|
7.0 |
Nói lưu loát, nhưng kết nối giữa các ý đôi khi chưa tốt; Thỉnh thoảng lặp từ hoặc tự sửa; Sử dụng linh hoạt các liên từ. |
Phát âm tương đối dễ hiểu, nhưng đôi lúc mắc lỗi phát âm. |
Vốn từ phong phú để thảo luận nhiều chủ đề; Dùng một số từ vựng ít phổ biến và cụm từ phù hợp; Diễn giải lại tốt. |
Kết hợp linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp; Đôi khi mắc lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. |
|
6.0 |
Sẵn sàng nói các câu dài, nhưng đôi khi thiếu kết nối do lặp từ, sửa câu hoặc ngập ngừng; Dùng các từ nối đa dạng, đôi khi chưa phù hợp. |
Kiểm soát phát âm khá tốt; Một số yếu tố phát âm được duy trì hiệu quả nhưng chưa đều; Phát âm có thể hiểu được, nhưng đôi khi bị ảnh hưởng do lỗi phát âm từ và âm riêng lẻ. |
Vốn từ đủ rộng để giao tiếp các chủ đề khác nhau; Có thể diễn đạt nhưng đôi khi mơ hồ hoặc rời rạc. |
Kết hợp các cấu trúc đơn giản và phức tạp: Có thể mắc lỗi thường xuyên khi dùng cấu trúc phức tạp, nhưng ít ảnh hưởng đến sự hiểu ý. |
|
5.0 |
Duy trì bài nói ổn định, nhưng thường xuyên lặp từ, tự sửa hoặc nói chậm; Dùng một số từ nối nhất định; Trôi chảy đôi lúc, nhưng có vấn đề về lưu loát. |
Phát âm chưa chuẩn, khiến đôi khi khó cho người nghe; Hạn chế về ngữ điệu và phát âm từ. |
Có thể thảo luận các chủ đề quen thuộc và xa hơn, nhưng vốn từ vựng còn hạn chế và lặp lại nhiều. |
Ngữ pháp cơ bản đạt độ chính xác khá tốt; Sử dụng cấu trúc linh hoạt còn hạn chế, lỗi ngữ pháp dễ nhận thấy và có thể gây khó hiểu. |
6. Cách tính band điểm IELTS overall
Cách tính điểm Overall: Band điểm IELTS overall được tính bằng trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Công thức: (Nghe + Đọc + Viết + Nói) / 4
Ví dụ: Nghe 7.0, Đọc 6.5, Viết 6.0, Nói 6.5 → IELTS overall = (7.0 + 6.5 + 6.0 + 6.5)/4 = 6.5.
Nghe 6.5, Đọc 7.0, Viết 5.5, Nói 6.0 → (6.5 + 7.0 + 5.5 + 6.0)/4 = 6.25 → Tổng điểm 6.5
7. Cách làm tròn điểm IELTS Overall
- Nếu điểm trung bình có số lẻ .25 , sẽ làm tròn lên .5 . (Ví dụ: 7.25 -> 7.5).
- Nếu điểm trung bình có số lẻ .75 , sẽ làm tròn .0 của ban nhạc tiếp theo. (Ví dụ: 6.75 -> 7.0).
- Nếu rơi vào .125 hoặc .875, sẽ làm tròn theo quy tắc gần nhất.
- Nếu điểm lẻ là .0 hoặc .5, điểm sẽ được giữ nguyên.
Ví dụ:
- 6.25 → làm tròn thành 6.5.
- 7.25 → làm tròn thành 7.5
- 6.75 → làm tròn thành 7.0
- 5.75 → làm tròn thành 6.0,
- 6.125 → làm tròn xuống 6.0, vì gần 6 hơn
- 6.875 → làm tròn lên 7.0, vì gần 7 hơn
8. Đánh giá trình độ tiếng Anh thông qua IELTS band score
Việc hiểu ý nghĩa của mỗi band điểm IELTS sẽ giúp bạn đánh giá đúng năng lực hiện tại và đặt mục tiêu học tập phù hợp. Dưới đây là đánh giá trình độ tiếng Anh tương ứng với từng thang điểm IELTS:

- 0 điểm - Không thi/Không trả lời: Không có thông tin để đánh giá năng lực của thí sinh.
- 1.0 điểm - Không biết sử dụng tiếng Anh: Thí sinh không thể sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống ngoại trừ một vài từ đơn lẻ.
- 2.0 điểm - Kém: Gặp khó khăn lớn trong việc giao tiếp và nói tiếng Anh. Chỉ có thể dùng từ đơn hoặc vài cấu trúc ngữ pháp ngắn.
- 3.0 điểm - Rất hạn chế: Có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản, quen thuộc. Gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp thực tế.
- 4.0 điểm - Hạn chế: Có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo trong các tình huống cụ thể, nhưng sẽ gặp vấn đề khi giao tiếp phức tạp hơn.
- 5.0 điểm - Bình thường: Có khả năng sử dụng một phần ngôn ngữ và nắm được phần lớn các tình huống, dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể dùng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực riêng quen thuộc.
- 6.0 điểm - Khá: Có một số điểm không hoàn hảo, nhưng nhìn chung là sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Có thể sử dụng tốt trong các tình huống phức tạp.
- 7.0 điểm - Tốt: Nắm vững ngôn ngữ, dù đôi khi còn thiếu chính xác, thiếu phù hợp trong các tình huống cụ thể. Có thể xử lý tốt các lập luận phức tạp.
- 8.0 điểm - Rất tốt: Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc một vài lỗi nhỏ, không hệ thống. Có thể xử lý tốt các cuộc tranh luận phức tạp trong tình huống không quen thuộc.
- 9.0 điểm - Thành thạo: Sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn đầy đủ, tự nhiên, chính xác và trôi chảy. Khả năng sử dụng tiếng Anh như một người bản ngữ.
>> Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS từ con số 0 cho người mới bắt đầu
- Top 10 trung tâm luyện thi IELTS uy tín tốt nhất, cam kết đầu ra
9. Lợi ích khi có chứng chỉ IELTS điểm cao
Sở hữu chứng chỉ IELTS với điểm số cao mang lại nhiều lợi thế vượt trội, mở ra những cánh cửa quan trọng trong học tập và sự nghiệp. Đây là những lợi ích cụ thể mà bạn có thể nhận được:

6.1. Lợi thế trong xét tuyển đại học và miễn thi tiếng Anh
Tại Việt Nam, nhiều trường đại học hàng đầu đã áp dụng phương thức xét tuyển thẳng hoặc quy đổi điểm ưu tiên dựa trên chứng chỉ IELTS. Điểm IELTS cao giúp bạn tăng cơ hội trúng tuyển vào các ngành học mơ ước mà không cần phải cạnh tranh quá nhiều qua kỳ thi tốt nghiệp THPT. Ngoài ra, thí sinh có IELTS từ 4.0 trở lên còn được miễn thi tốt nghiệp môn tiếng Anh theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS cho học sinh cấp 3 chi tiết từ A - Z
6.2. Nâng cao toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh
Không giống như việc học tiếng Anh giao tiếp thông thường, IELTS đòi hỏi sự thành thạo ở cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Quá trình luyện thi buộc học sinh phải nâng cao vốn từ vựng học thuật, nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và áp dụng chúng một cách chính xác. Nhờ đó, năng lực tiếng Anh được cải thiện một cách đồng đều và có chiều sâu, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập và nghiên cứu ở các bậc học cao hơn.
6.3. Miễn các học phần tiếng Anh Đại học
Khi sở hữu chứng chỉ IELTS với điểm từ 5.5 – 6.5 trở lên , sinh viên sẽ được miễn các học phần tiếng Anh cơ bản theo quy định của nhiều trường đại học. Những phần học này thường được chuyển đổi trực tiếp sang điểm A, nhờ đó điểm trung bình tích lũy (GPA) của sinh viên sẽ cao hơn và tăng cơ hội đạt học bổng trong từng học kỳ.
Việc được miễn các học phần tiếng Anh còn giúp sinh viên tiết kiệm đáng kể thời gian học tập. Khoảng thời gian này có thể được tận dụng để tập trung vào các môn chuyên ngành hoặc tham gia thực tập, từ đó tích lũy thêm kinh nghiệm thực tế và nâng cao thế cạnh tranh lợi sau khi ra trường.
6.4. Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp trong và ngoài nước luôn ưu tiên những ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Việc sở hữu chứng chỉ IELTS điểm cao là minh chứng rõ ràng về năng lực tiếng Anh của bạn, giúp bạn có lợi thế cạnh tranh vượt trội khi ứng tuyển vào các vị trí yêu cầu ngoại ngữ. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm được việc làm tốt, nâng cao mức thu nhập mà còn mở ra cơ hội thăng tiến và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp quốc tế.
>> Xem thêm: Người đi làm nên học TOEIC hay IELTS để phục vụ công việc?
6.5. Rèn luyện tư duy và tự tin giao tiếp hằng ngày
Thông qua quá trình ôn thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Nói (Speaking) và Viết (Writing), các chủ đề thảo luận và bài luận thường liên quan đến các vấn đề xã hội, đòi hỏi người học phải hình thành quan điểm cá nhân, phân tích và đưa ra lập luận thuyết phục. Quá trình này trực tiếp rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tổ chức ý tưởng một cách logic. Khi đã thành thạo việc trình bày các vấn đề phức tạp, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hằng ngày.
10. Khoá học IELTS online tại Langmaster
Nếu bạn đang có mong muốn luyện thi chứng chỉ IELTS nhưng lại có quỹ thời gian eo hẹp, hạn chế về mặt di chuyển thì khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn dành cho bạn. Với hình thức học online linh hoạt cho phép học viên có thể học tập ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy ở mức cao nhất:
- Học theo nhóm từ 7-10 học viên, đảm bảo tối ưu hơn hẳn các lớp học truyền thống có đông học viên. Nhờ mô hình lớp học có sĩ số nhỏ, giáo viên sẽ có đủ thời gian tương tác, tiếp nhận, phản hồi và sửa lỗi cho từng học viên trong suốt quá trình học
- Lộ trình học cá nhân hóa được thiết kế dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, nhờ đó bạn sẽ được học đúng năng lực và đúng những gì mình cần và nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia trong suốt khóa học sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, ôn tập chuyên sâu những nội dung hoặc kỹ năng còn yếu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập
-
- 100% giáo viên đạt 7.5+ IELTS, được tuyển chọn khắt khe qua nhiều vòng và được đào tạo theo chuẩn CELTA, có kinh nghiệm dày dặn trong việc luyện thi IELTS và cam kết chấm chữa bài cho học viên trong vòng 24h
- Thi thử định kỳ giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi, kết quả sẽ được phân tích và đánh giá chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu, giúp học viên nhận diện được lỗi sai và có định hướng khắc phục phù hợp
- Cam kết đầu ra bằng văn bản nhằm đảm bảo quyền lợi cao nhất cho học viên, trong trường hợp học viên không thể đạt band điểm mục tiêu sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí
>> Xem thêm:
- Khóa học IELTS online tại Langmaster: Cam kết đầu ra & toàn diện 4 kỹ năng
- Học phí 1 khóa IELTS bao nhiêu tiền? Bảng giá học IELTS mới nhất 2025
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin chi tiết về thang điểm IELTS cũng như cách tính điểm cho từng kỹ năng. Hy vọng qua đó bạn sẽ có cái nhìn tổng quan nhất để đặt mục tiêu phù hợp và có chiến lược ôn thi hiệu quả. Chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên